Mệnh Hỏa là số 3, số 9 và số 4, và bị tương khắc bởi số 1.
Chọn số theo âm dương ngũ hành:
Để tăng cường những yếu tố tốt cho bản mệnh, cần xem xét Ngũ Hành của bản mệnh cần bổ cứu hành gì thì sử dụng các con số phù hợp để bổ trợ. Đại diện ngũ hành của các con số như sau:
– Số 1 và số 2 thuộc hành Mộc (giáp, ất)
– Số 3 và số 4 thuộc hành Hoả (bính, đinh)
– Số 5 và số 6 thuộc hành Thổ (mậu, kỷ)
– Số 7 và số 8 thuộc hành Kim (canh, tân)
– Số 9 và số 0 thuộc hành Thủy (nhâm, quý)
Sau đây là bảng tra cứu số hợp mệnh
STT | NGŨ HÀNH | CUNG MỆNH | SỐ HỢP MỆNH | SỐ KHẮC MỆNH |
1 | KIM | Càn | 7 – 8 – 2 – 5 – 6 | 9 |
2 | KIM | Đoài | 6 – 8 – 2 – 5 – 7 | 9 |
3 | MỘC | Chấn | 9 – 1 – 4 – 3 | 6 – 7 |
4 | MỘC | Tốn | 1 – 3 – 4 | 6 – 7 |
5 | THUỶ | Khảm | 4 – 6 – 7 – 1 | 8 – 2 – 5 |
6 | HOẢ | Ly | 3 – 4 – 9 | 1 |
7 | THỔ | Khôn | 8 – 9 – 5 – 2 | 3 – 4 |
8 | THỔ | Cấn | 2 – 9 – 5 – 8 | 3 – 4 |